DANH SÁCH LAO ĐỘNG TIÊN TIẾN - Năm học: 2012 – 2013
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
(Theo Quyết định số: 148/QĐ-THPT THĐ ngày 06 tháng 6 năm 2013
của Hiệu trưởng trường THPT Trần Hưng Đạo)
*****
Stt
|
Họ và tên
(ghi rõ Ông hoặc Bà)
|
Chức vụ
(ghi chức danh cụ thể, không viết tắt)
|
1
|
Ông Nguyễn Thống Nhất
|
Hiệu trưởng - Bí thư Chi bộ
|
2
|
Ông Vũ Hoàng Vũ
|
Phó Hiệu trưởng
|
3
|
Ông Phan Sĩ Đạt
|
Phó Hiệu trưởng
|
4
|
Bà Phạm Thị Thu Hồng
|
Phó Hiệu trưởng
|
5
|
Ông Nguyễn Văn Hiếu
|
Giáo viên Toán - Tổ phó tổ Toán
|
6
|
Bà Trần Quỳnh Hương
|
Giáo viên Toán
|
7
|
Bà Nguyễn Thụy Phi Anh
|
Giáo viên Toán
|
8
|
Bà Nguyễn Thị Lê Hương
|
Giáo viên Toán - Tổ trưởng tổ Toán
|
9
|
Bà Nguyễn Bích Trâm
|
Giáo viên Toán
|
10
|
Bà Bùi Thị Anh Thư
|
Giáo viên Toán
|
11
|
Bà Nguyễn Thị Thuý Hiền
|
Giáo viên Toán
|
12
|
Ông Phan Hữu Huy Trang
|
Giáo viên Toán
|
13
|
Ông Phan Cao Đạt
|
Giáo viên Toán
|
14
|
Bà Nguyễn Thị Bích Phượng
|
Giáo viên Toán
|
15
|
Ông Trần Tuấn Anh
|
Giáo viên Toán
|
16
|
Bà Nguyễn Thị Kim Quyên
|
Giáo viên Toán
|
17
|
Bà Ngô Bùi Thụy Trang
|
Giáo viên Toán
|
18
|
Bà Hoàng Thị Kim Liên
|
Giáo viên Toán
|
19
|
Bà Phạm Thị Ngọc Dung
|
Giáo viên Toán
|
20
|
Bà Võ Thị Hồng Điệp
|
Giáo viên Toán
|
21
|
Bà Thân Thị Thanh Tú
|
Giáo viên Toán
|
22
|
Ông Võ Hữu Phước
|
Giáo viên Toán
|
23
|
Ông Phan Thanh Tâm
|
Giáo viên Toán
|
24
|
Bà Nguyễn Thị Diễm Kiều
|
Giáo viên Tin học - Tổ trưởng tổ Tin học
|
25
|
Ông Nguyễn Quốc An
|
Giáo viên Tin học
|
26
|
Bà Nguyễn Thị Ngân
|
Giáo viên Tin học
|
27
|
Ông Võ Hữu Tài
|
Giáo viên Tin học
|
28
|
Ông Nguyễn Minh Phương
|
Giáo viên Tin học
|
29
|
Bà Phan Thị Kim Ngân
|
Giáo viên Tin học
|
30
|
Ông Hoàng Minh Long
|
Giáo viên Tin học
|
31
|
Ông Phan Quang Thịnh
|
Giáo viên Công nghệ
|
32
|
Ông Nguyễn Ngọc Sơn
|
Giáo viên Công nghệ
|
33
|
Ông Phạm Quốc Mạnh
|
Giáo viên Công nghệ
|
34
|
Bà Lê Thị Thanh Thùy
|
Giáo viên Ngữ văn - Tổ trưởng tổ Ngữ văn
|
35
|
Bà Lê Thị Ngọc Anh
|
Giáo viên Ngữ văn - Thư ký Hội đồng
|
36
|
Bà Lê Thị Kim Ngân
|
Giáo viên Ngữ văn
|
37
|
Bà Nguyễn Thị Xiêm
|
Giáo viên Ngữ văn
|
38
|
Bà Trần Nguyệt Nga
|
Giáo viên Ngữ văn
|
39
|
Bà Phạm Thị Thu
|
Giáo viên Ngữ văn
|
40
|
Bà Lê Thị Thuận
|
Giáo viên Ngữ văn
|
41
|
Bà Mai Đỗ Vân Trang
|
Giáo viên Ngữ văn
|
42
|
Bà Trần Thị Thu Hằng
|
Giáo viên Ngữ văn
|
43
|
Bà Nguyễn Thị Thảo
|
Giáo viên Ngữ văn
|
44
|
Bà Trần Thị Thu Phương
|
Giáo viên Ngữ văn
|
45
|
Bà Nguyễn Thị Vân Anh
|
Giáo viên Ngữ văn
|
46
|
Bà Phan Thị Quỳnh Châu
|
Giáo viên Ngữ văn
|
47
|
Ông Mai Đức Đăng Khoa
|
Giáo viên Ngữ văn
|
48
|
Bà Trần Thị Hiền Chung
|
Giáo viên Hóa
|
49
|
Bà Phạm Thị Anh Thư
|
Giáo viên Hóa
|
50
|
Bà Trần Thị Ngọc Dao
|
Giáo viên Hóa
|
51
|
Bà Nguyễn Đặng Thị Ngọc Huyền
|
Giáo viên Hóa - Tổ trưởng tổ Hóa
|
52
|
Bà Phạm Thị Phương Đào
|
Giáo viên Hóa
|
53
|
Bà Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
Giáo viên Hóa
|
54
|
Bà Lê Thị Tý
|
Giáo viên Hóa
|
55
|
Bà Trần Thị Hoài Thu
|
Giáo viên Hóa
|
56
|
Bà Đỗ Công Mỹ
|
Giáo viên Hóa - Tổ phó tổ Hóa
|
57
|
Ông Ngô Chí Hiếu
|
Giáo viên Hóa
|
58
|
Ông Lại Kiên Lâm
|
Giáo viên Hóa
|
59
|
Ông Nguyễn Chí Cương
|
Giáo viên Hóa - Bí thư Đoàn TN Giáo viên
|
60
|
Ông Trần Nguyên Thông
|
Giáo viên Hóa
|
61
|
Ông Lê Văn Trường
|
Giáo viên Hóa
|
62
|
Bà Lê Thị Kim Di
|
Giáo viên Lý
|
63
|
Ông Nguyễn Văn Thiệt
|
Giáo viên Lý - Tổ trưởng tổ Lý
|
64
|
Bà Cao Hải Oanh
|
Giáo viên Lý
|
65
|
Bà Nguyễn Xuân Thịnh
|
Giáo viên Lý
|
66
|
Ông Trần Văn Tọa
|
Giáo viên Lý
|
67
|
Ông Trần Văn Lộc
|
Giáo viên Lý
|
68
|
Ông Nguyễn Phong Hùng
|
Giáo viên Lý
|
69
|
Bà Nguyễn Thị Vân Hồng
|
Giáo viên Lý
|
70
|
Bà Nguyễn Thụy Quỳnh Như
|
Giáo viên Lý - Tổ phó tổ Lý
|
71
|
Bà Trần Thị Liên
|
Giáo viên Lý
|
72
|
Bà Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Giáo viên Lý
|
73
|
Bà Nguyễn Thị Phương Nhung
|
Giáo viên Lý
|
74
|
Ông Nguyễn Hoàng Đăng Khoa
|
Giáo viên Lý
|
75
|
Ông Trần Gia Phát
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
76
|
Bà Lê Thị Thu Hằng
|
Giáo viên Tiếng Anh - Tổ phó tổ Tiếng Anh
|
77
|
Bà Lê Huyền Thùy Dương
|
Giáo viên Tiếng Anh - Tổ trưởng tổ Tiếng Anh
|
78
|
Ông Nguyễn Tấn Quế
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
79
|
Bà Hồ Thị Ánh Loan
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
80
|
Ông Ngô Kim Hoà
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
81
|
Bà Nguyễn Thị Khanh
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
82
|
Bà Trần Hồ Thúy Hường
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
83
|
Bà Ngô Kim Ngọc Nga
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
84
|
Bà Nguyễn Thị Kim Thanh
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
85
|
Bà Nguyễn Đình Phương Anh
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
86
|
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
87
|
Bà Trương Thị Thanh Thúy
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
88
|
Bà Võ Thị Thu Hằng
|
Giáo viên Sinh vật - Tổ trưởng tổ Sinh vật
|
89
|
Bà Phan Thị Phú
|
Giáo viên Sinh vật
|
90
|
Ông Phạm Ngọc Trung Dương
|
Giáo viên Sinh vật
|
91
|
Bà Trương Thị Tuyết Mai
|
Giáo viên Sinh vật
|
92
|
Bà Phạm Thị Hồng Lâm
|
Giáo viên Sinh vật
|
93
|
Bà Phan Thị Linh Giang
|
Giáo viên Sinh vật
|
94
|
Bà Vũ Thị Thùy Vân
|
Giáo viên Sinh vật
|
95
|
Ông Lê Hồng Dũng
|
Tổ trưởng tổ Thể dục - Giáo dục quốc phòng
|
96
|
Ông Nguyễn Thành Đức
|
Giáo viên Thể dục - GDQP - Chủ tịch Công đoàn
|
97
|
Ông Đào Mạnh Hùng
|
Giáo viên Thể dục - Giáo dục Quốc phòng
|
98
|
Bà Trần Thị Thanh vân
|
Giáo viên Thể dục - Giáo dục Quốc phòng
|
99
|
Bà Trần Thị Hà
|
Giáo viên Thể dục - Giáo dục Quốc phòng
|
100
|
Ông Bùi Anh Tú
|
Giáo viên Thể dục - Giáo dục Quốc phòng
|
101
|
Ông Vũ Trường Hải
|
Giáo viên Thể dục - Giáo dục Quốc phòng
|
102
|
Ông Văn Công Hoàng
|
Giáo viên Thể dục - Giáo dục Quốc phòng
|
103
|
Ông Trần Ngọc Thạch
|
Giáo viên Thể dục - Giáo dục Quốc phòng
|
104
|
Bà Lê Thị Ngọc Mai
|
Giáo viên Địa lý
|
105
|
Bà Dương Thị Ngọc Sương
|
Giáo viên Địa lý - Tổ trưởng tổ Địa lý
|
106
|
Bà Mai Thị Vân Anh
|
Giáo viên Địa lý
|
107
|
Bà Vũ Thị Thu Hằng
|
Giáo viên Địa lý
|
108
|
Bà Vũ Thị Khuyên
|
Giáo viên Địa lý
|
109
|
Bà Nguyễn Thị Huyền
|
Giáo viên Địa lý
|
110
|
Bà Võ Thị Bích Phượng
|
Giáo viên GDCD - Tổ trưởng tổ GDCD
|
111
|
Bà Lê Thị Vân
|
Giáo viên GDCD
|
112
|
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga
|
Giáo viên GDCD
|
113
|
Bà Mai Thị Phúc
|
Giáo viên GDCD
|
114
|
Bà Bùi Thị Thu Sương
|
Giáo viên Sử - Tổ trưởng tổ Sử
|
115
|
Bà Lê Thị Hiền
|
Giáo viên Sử
|
116
|
Bà Trương Thị Mỹ Hương
|
Giáo viên Sử
|
117
|
Bà Lê Thu Hà
|
Giáo viên Sử
|
118
|
Ông Trần Ngọc Giang
|
Giáo viên Sử
|
119
|
Ông Trần Cao Sinh
|
Tổ trưởng Văn phòng
|
120
|
Bà Nguyễn Thị Ngọc Thu
|
Thủ quỹ - Tổ phó văn phòng
|
121
|
Bà Nguyễn Thị Hiền
|
Kế toán
|
122
|
Bà Phạm Thị Liên
|
Cán bộ Y tế
|
123
|
Bà Nguyễn Bảo Khuyên
|
Nhân viên Học vụ
|
124
|
Bà Phạm Thị Ngọc Ngân
|
Nhân viên Học vụ
|
125
|
Ông Vũ Ngọc Hoàng
|
Nhân viên Học vụ
|
126
|
Bà Nguyễn Hồng Phương
|
Cán bộ thư viện
|
127
|
Bà Nguyễn Thị Hồng Đẹp
|
Nhân viên phục vụ
|
128
|
Bà Đàm Quỳnh Dao
|
Nhân viên phục vụ
|
129
|
Bà Nguyễn Thị Ngọc Yến
|
Nhân viên phục vụ
|
130
|
Bà Trần Thị Bảy
|
Nhân viên phục vụ
|
131
|
Bà Hoàng Thị Minh Trang
|
Nhân viên phục vụ
|
132
|
Bà Nguyễn Thị Hồng Vân
|
Nhân viên phục vụ
|
133
|
Bà Trần Ngọc Dung
|
Nhân viên phục vụ
|
134
|
Bà Nguyễn Hòa Bảo Châu
|
Nhân viên phục vụ
|
135
|
Ông Phạm Đình Khanh
|
Giám thị
|
136
|
Ông Nguyễn Thành Phương
|
Giám thị
|
137
|
Ông Nguyễn Hoài Đức
|
Giám thị
|
138
|
Ông Nguyễn Quốc Bảo
|
Nhân viên kỹ thuật
|
139
|
Ông Trần Văn Sơn
|
Nhân viên bảo vệ
|
140
|
Ông Phan Trọng Hoàng
|
Nhân viên bảo vệ
|
141
|
Ông Nguyễn Trọng Hợp
|
Nhân viên bảo vệ
|
142
|
Ông Trần Đức Tiến
|
Nhân viên bảo vệ
|
DANH SÁCH CHIẾN SĨ THI ĐUA CẤP CƠ SỞ - Năm học: 2012 – 2013
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
(Theo Quyết định số 756/QĐ-GDĐT-VP ngày 04 tháng 7 năm 2013
của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh)
*****
STT
|
HỌ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
1
|
Ông Nguyễn Thống Nhất
|
Hiệu trưởng
Bí thư chi bộ
|
2
|
Ông Vũ Hoàng Vũ
|
Phó Hiệu trưởng
|
3
|
Ông Phan Sĩ Đạt
|
Phó Hiệu trưởng
|
4
|
Bà Phạm Thị Thu Hồng
|
Phó Hiệu trưởng
|
5
|
Bà Trần Hồ Thúy Hường
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
6
|
Bà Lê Thị Thu Hằng
|
Giáo viênTiếng Anh- Tổ phó
|
7
|
Bà Lê Huyền Thùy Dương
|
Giáo viên Tiếng Anh- Tổ trưởng
|
8
|
Ông Nguyễn Tấn Quế
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
9
|
Bà Dương Thị Ngọc Sương
|
Giáo viên Địa - Tổ trưởng
|
10
|
Bà Nguyễn Thị Thúy Nga
|
Giáo viên GDCD
|
11
|
ÔngTrần Nguyên Thông
|
Giáo viên Hóa
|
12
|
Bà Võ Thị Thu Hằng
|
Giáo viên Sinh - Tổ trưởng
|
13
|
Ông Nguyễn Chí Cương
|
Giáo viên Hóa - Bí thư Chi đoàn
|
14
|
Ông Lại Kiên Lâm
|
Giáo viên Hóa
|
15
|
Bà Nguyễn Thị Hồng Ngọc
|
Giáo viên Hóa
|
16
|
Bà Nguyễn Đặng Thị Ngọc Huyền
|
Giáo viên Hóa - Tổ trưởng
|
17
|
Ông Trần Văn Lộc
|
Giáo viên Lý
|
18
|
Ông Nguyễn Văn Thiệt
|
Giáo viên Lý - Tổ trưởng
|
19
|
Ông Phạm Ngọc Trung Dương
|
Giáo viên Sinh
|
20
|
Bà Phạm Thị Hồng Lâm
|
Giáo viên Sinh
|
21
|
Bà Phan Thị Phú
|
Giáo viên Sinh
|
22
|
Bà Trương Thị Mỹ Hương
|
Giáo viên Sử
|
23
|
Ông Đào Mạnh Hùng
|
Giáo viên Thể dục
|
24
|
Ông Lê Hồng Dũng
|
Giáo viênThể dục – GDQP - Tổ trưởng
|
25
|
Ông Nguyễn Thành Đức
|
Giáo viênThể dục - GDQP - Chủ tịch Công đoàn
|
26
|
Ông Nguyễn Quốc An
|
Giáo viên Tin - Trợ lý thanh niên
|
27
|
Bà Nguyễn Thị Diễm Kiều
|
Giáo viên Tin - Tổ trưởng
|
28
|
Ông Phan Thanh Tâm
|
Giáo viên Toán
|
29
|
Bà Nguyễn Bích Trâm
|
Giáo viên Toán
|
30
|
Bà Hoàng Thị Kim Liên
|
Giáo viên Toán
|
31
|
Ông Nguyễn Văn Hiếu
|
Giáo viên Toán - Tổ phó CM
|
32
|
Bà Lê Thị Ngọc Anh
|
Giáo viên Văn - Tổ phó; Thư ký HĐ
|
33
|
Bà Phạm Thị Thu
|
Giáo viên Văn
|
34
|
Bà Lê Thị Thanh Thùy
|
Giáo viên Văn - Tổ trưởng
|
35
|
Bà Trần Nguyệt Nga
|
Giáo viên Văn
|
36
|
Ông Trần Cao Sinh
|
Văn thư - Tổ trưởng
|
DANH SÁCH CHIẾN SĨ THI ĐUA CẤP THÀNH PHỐ - Năm học: 2012 – 2013
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
(Theo Quyết định số 4093/QĐ-UBND ngày 29 tháng 7 năm 2013
của UBND Thành phố Hồ Chí Minh)
*****
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
1
|
Ông Phan Sĩ Đạt
|
Phó Hiệu trưởng
|
2
|
Ông Nguyễn Tấn Quế
|
Giáo viên Tiếng Anh
|
3
|
Bà Nguyễn Đặng Thị Ngọc Huyền
|
Giáo viên Hóa - Tổ trưởng
|
|
Bà Võ Thị Thu Hằng
|
Giáo viên Sinh vật - Tổ trưởng
|