XIN CHÚC MỪNG CÁC HỌC SINH ĐÃ ĐẠT KẾT QUẢ CAO KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ NĂM HỌC 2015-2016 CỦA TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO
TRƯỜNG THPT TRẦN HƯNG ĐẠO |
|
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2015 - 2016 |
|
STT |
Môn |
Họ |
Tên |
ng.sinh |
t.sinh |
n.sinh |
Nơi sinh |
Giải |
GHI CHÚ |
1 |
Vật lý |
Trần Anh |
Khôi |
1 |
11 |
1998 |
TP.HCM |
Ba |
|
2 |
Vật lý |
Lê Phước |
Sang |
14 |
7 |
1998 |
TP.HCM |
Ba |
|
3 |
Vật lý |
Võ Phạm |
Tuân |
13 |
4 |
1998 |
TP.HCM |
Ba |
|
4 |
Tiếng Anh |
Trần Nguyễn Nam |
Trường |
30 |
7 |
1998 |
TP.HCM |
Ba |
|
5 |
Tiếng Anh |
Trương Minh |
Hải |
26 |
7 |
1998 |
TP.HCM |
Ba |
|
6 |
Sinh học |
Bành Thụy Thanh |
Trà |
25 |
9 |
1998 |
TP.HCM |
Nhất |
|
7 |
Sinh học |
Nguyễn Hửu |
Trọng |
16 |
3 |
1998 |
Quảng Ngãi |
Nhất |
|
8 |
Sinh học |
Tô Minh |
Nhật |
19 |
9 |
1998 |
Quảng Ngãi |
Nhì |
|
9 |
Sinh học |
Dương Thủy |
Tiên |
20 |
1 |
1998 |
TP.HCM |
Nhì |
|
10 |
Sinh học |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
13 |
12 |
1998 |
TP.HCM |
Nhì |
|
11 |
Sinh học |
Nguyễn Thị Thanh |
Ly |
2 |
2 |
1998 |
Nghệ an |
Nhì |
|
12 |
Sinh học |
Đặng Thị Ngọc |
Châu |
2 |
9 |
1998 |
Tây Ninh |
Nhì |
|
13 |
Sinh học |
Huỳnh Kim |
Ngân |
20 |
2 |
1998 |
TP.HCM |
Ba |
|
14 |
Ngữ văn |
Hà Xuân Minh |
Khang |
18 |
11 |
1998 |
Lâm Đồng |
Nhì |
|
15 |
Ngữ văn |
Trịnh Thị Tuyết |
Mai |
23 |
5 |
1998 |
Thanh hóa |
Nhì |
|
16 |
Ngữ văn |
Cao Thị Hồng |
Ngọc |
9 |
4 |
1998 |
TP.HCM |
Ba |
|
17 |
Ngữ văn |
Lê Trần Mỹ |
Phương |
18 |
3 |
1998 |
TP.HCM |
Ba |
|
18 |
Lịch sử |
Nguyễn Đình Khánh |
Linh |
14 |
8 |
1998 |
Đồng Nai |
Nhất |
|
19 |
Lịch sử |
Vũ Thị Hà |
Giang |
28 |
11 |
1998 |
TP.HCM |
Nhì |
|
20 |
Lịch sử |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
9 |
5 |
1998 |
Quãng Nam |
Nhì |
|
21 |
Lịch sử |
Lê Huy |
Hoàng |
30 |
11 |
1998 |
Cà Mau |
Nhì |
|
22 |
Hóa học |
Lê Thị Thu |
Hoài |
18 |
9 |
1998 |
Thanh Hóa |
Ba |
|
23 |
Hóa học |
Võ Thị Kim |
Ngân |
28 |
11 |
1998 |
Quảng Ngãi |
Ba |
|
24 |
Địa |
Nguyễn Nhật |
Minh |
1 |
6 |
1998 |
TP.HCM |
Nhì |
|
25 |
Địa |
Trần Mạnh |
Dũng |
18 |
11 |
1998 |
Ninh Bình |
Ba |
|