Trường THPT Trần Hưng Đạo |
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI |
Kỳ Thi Olympic tháng 4 TP.HCM |
NĂM HỌC 2015-2016 |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
MÔN THI |
THÀNH TÍCH |
1 |
Nguyễn Hoàng Huy |
30/08/2000 |
10A1 |
Hóa học |
VÀNG |
2 |
Nguyễn Hoàng Lộc |
01/08/1999 |
11A1 |
Hóa học |
VÀNG |
3 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
11/05/2000 |
10A1 |
Lịch sử |
VÀNG |
4 |
Trần Thị Thanh Thảo |
27/05/1999 |
11A1 |
Lịch sử |
VÀNG |
5 |
Vũ Thị Thanh Nga |
13/02/2000 |
10A2 |
Ngữ văn |
VÀNG |
6 |
Trần Thị Thanh Thuỷ |
13/10/1999 |
11A5 |
Ngữ văn |
VÀNG |
7 |
Bùi Thị Thu Phương |
09/01/2000 |
10A1 |
Sinh học |
VÀNG |
8 |
Lê Sen Thượng Lũy |
16/09/1999 |
11A3 |
Sinh học |
VÀNG |
9 |
Trần Lâm Huyền Trang |
24/04/2000 |
10A2 |
Tiếng Anh |
VÀNG |
10 |
Nguyễn Huy Nhật Duy |
01/01/2000 |
10A4 |
Tiếng Anh |
VÀNG |
11 |
Nguyễn An Na |
24/04/1999 |
11A5 |
Tiếng Anh |
VÀNG |
12 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Tú |
11/04/2000 |
10A4 |
Toán |
VÀNG |
13 |
Bùi Loan Cường Duy |
20/07/2000 |
10A3 |
Vật lý |
VÀNG |
14 |
Đào Thảo Hiền |
29/05/1999 |
11A1 |
Vật lý |
VÀNG |
15 |
Nguyễn Hữu Đạt |
16/05/2000 |
10A2 |
Hóa học |
BẠC |
16 |
Nguyễn Minh Anh |
10/10/2000 |
10A18 |
Ngữ văn |
BẠC |
17 |
Lại Trí Đức Anh |
19/10/2000 |
10A7 |
Ngữ văn |
BẠC |
18 |
Lê Thành Đạt |
30/06/2000 |
10A16 |
Sinh học |
BẠC |
19 |
Nguyễn Thiên Minh |
20/01/2000 |
10A1 |
Tiếng Anh |
BẠC |
20 |
Trần Phương Giang |
22/06/2000 |
10A4 |
Vật lý |
BẠC |
21 |
Cao Huỳnh Anh Đào |
24/09/1999 |
11A1 |
Vật lý |
BẠC |
22 |
Nguyễn Thanh Nguyên |
10/04/1999 |
11A3 |
Vật lý |
BẠC |
23 |
Trần Kim Khánh Mi |
18/11/1999 |
11A1 |
Địa lý |
ĐỒNG |
24 |
Nguyễn Thị Phương |
12/04/1999 |
11A1 |
Địa lý |
ĐỒNG |
25 |
Lê Nhật Minh |
02/08/2000 |
10A2 |
Hóa học |
ĐỒNG |
26 |
Phan Anh Duy |
22/05/1999 |
11A1 |
Hóa học |
ĐỒNG |
27 |
Vũ Đặng Minh Quân |
09/07/1999 |
11A1 |
Hóa học |
ĐỒNG |
28 |
Vũ Lê Uyên |
20/04/2000 |
10A3 |
Lịch sử |
ĐỒNG |
29 |
Nguyễn Phương Linh |
23/08/1999 |
11A2 |
Sinh học |
ĐỒNG |
30 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc |
11/05/1999 |
11A6 |
Sinh học |
ĐỒNG |
31 |
Phùng Trần Minh Thương |
11/01/1999 |
11A1 |
Tiếng Anh |
ĐỒNG |
32 |
Nguyễn Phi Long |
10/12/2000 |
10A7 |
Toán |
ĐỒNG |
33 |
Đinh Quốc Bảo |
11/11/1999 |
11A2 |
Toán |
ĐỒNG |
34 |
Vũ Hoàng Lộc |
09/01/1999 |
11A2 |
Toán |
ĐỒNG |
35 |
Nguyễn Trần Anh Tuấn |
06/10/2000 |
10A7 |
Vật lý |
ĐỒNG |